BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
Số: 1152 /QĐ-ĐHSPKT
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc
lập – Tự do – Hạnh phúc
TP.
Hồ Chí Minh, ngày 13 tháng 07 năm 2016
|
QUYẾT
ĐỊNH
Về việc cấp học bổng của Công ty TNHH
MTV Xổ số Kiến thiết Lâm Đồng
năm học 2015 – 2016
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT
TP. HỒ CHÍ MINH
Căn
cứ Quyết định số 118/2000/QĐ-TTg ngày 10/10/2000 của Thủ tướng Chính phủ về việc
thay đổi tổ chức của ĐH Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh, tách trường ĐH Sư phạm
Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn
cứ chương 2, Điều lệ trường Đại học ban hành kèm theo Quyết định số
70/2014/QĐ-TTg ngày 10/12/2014 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn
cứ Thông tư số 10/2016/TT-BGDĐT ngày 05/4/2016 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về
việc ban hành Quy chế công tác sinh viên đối với chương trình đào tạo đại học hệ
chính quy;
Căn
cứ kết quả xét học bổng của Công ty TNHH Một Thành viên Xổ số Kiến thiết Lâm
Đồng;
Xét
đề nghị của Trưởng Phòng Tuyển sinh và Công tác Sinh viên,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1:
Cấp học bổng tài trợ của Công ty TNHH Một Thành viên Xổ số Kiến thiết Lâm Đồng năm
học 2015 – 2016 cho 23 SV có tên trong danh sách dưới đây:
TT
|
MÃ SV
|
HỌ TÊN
|
NGÀY SINH
|
KHOA
|
Số tiền HB
|
1
|
11116L01
|
Phimmavong Khiany
|
20/01/1992
|
CNHH&TP
|
5.000.000đ
|
2
|
11116L02
|
Vanxay Pimphone
|
06/06/1991
|
CNHH&TP
|
5.000.000đ
|
3
|
11141L01
|
Keo Onla Sengsou Liseum
|
07/04/1991
|
ĐT CLC
|
5.000.000đ
|
4
|
15148136
|
Võ Thúy Viên
|
06/08/1997
|
In và TT
|
2.500.000đ
|
5
|
13152035
|
Trần Thị Vân
|
27/08/1993
|
CNM&TT
|
2.500.000đ
|
6
|
13709009
|
Phạm Thị Lan
|
27/10/1995
|
CNM&TT
|
2.500.000đ
|
7
|
14Đ02015
|
Trần Anh Khoa
|
|
Trường THKTTH
|
2.500.000đ
|
8
|
15116135
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy
|
01/01/1997
|
CNHH&TP
|
2.500.000đ
|
9
|
15950028
|
Võ Ngọc Phương Nghi
|
19/12/1997
|
Ngoại ngữ
|
2.500.000đ
|
10
|
15110277
|
Hồ Văn Phong
|
08/02/1997
|
CN Thông tin
|
2.500.000đ
|
11
|
15110334
|
Lê Đức Toàn
|
16/03/1997
|
CN Thông tin
|
2.500.000đ
|
12
|
14142163
|
Phạm Thùy Lê
|
14/05/1996
|
Điện - Điện tử
|
2.500.000đ
|
13
|
13142231
|
Dương Minh Quang
|
01/01/1995
|
Điện - Điện tử
|
2.500.000đ
|
14
|
15741056
|
Nguyễn Lê Trúc Khánh
|
02/11/1997
|
TT. Việt Đức
|
2.500.000đ
|
15
|
14149108
|
Trần Chí Nghĩa
|
29/01/1996
|
XD&CHƯD
|
2.500.000đ
|
16
|
14149176
|
Trương Thị Ngọc Thuận
|
18/03/1996
|
XD&CHƯD
|
2.500.000đ
|
17
|
15145277
|
Cao Thị Hồng Liên
|
17/10/1997
|
CK Động Lực
|
2.500.000đ
|
18
|
14145189
|
Khê Hồng Nhịp
|
13/10/1996
|
CK Động Lực
|
2.500.000đ
|
19
|
13125103
|
Trương Thị Thu Trang
|
14/05/1995
|
Kinh tế
|
2.500.000đ
|
20
|
15124022
|
Trần Thị Thu Hồng
|
24/07/1995
|
ĐT CLC
|
2.500.000đ
|
21
|
13110268
|
Nguyễn Minh Vũ
|
31/07/1995
|
ĐT CLC
|
2.500.000đ
|
22
|
12143453
|
Trần Anh Bẩy
|
17/12/1993
|
CK CTM
|
2.500.000đ
|
23
|
13146077
|
Nguyễn Kiếm Hùng
|
04/11/1995
|
CK CTM
|
2.500.000đ
|
Điều
2: Các ông, bà trưởng
các Phòng, Khoa/TT có liên quan và các sinh viên có tên ở điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi
nhận:
- BGH (để b/c);
- Cty TNHH MTV XSKT Lâm Đồng (để
biết);
- Như điều 2;
- Lưu VT, TS&CTSV (6b).
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
PGS. TS. Đỗ
Văn Dũng
|