STT
|
Mã MH
|
Môn học
|
Số TC
|
Mã học phần
tiên quyết
|
|
Học kỳ 1
|
|
|
|
1
|
LLCT150105
|
Nguyên lý cơ bản Chủ nghĩa Mác– Lê Nin
|
5
|
|
2
|
ENGL130137
|
Anh văn 1
|
3
|
|
3
|
MATH130101
|
Toán cao cấp A1
|
3
|
|
4
|
GCHE130103
|
Hóa học đại cương 1
|
3
|
|
5
|
INFT130850
|
Nhập môn CNTP
|
3
|
|
6
|
PHED110513
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
7
|
ADPR131185
|
Lập trình quản lý (MS Access)
|
|
|
|
Học kỳ 2
|
|
|
|
8
|
ACHE220303
|
Hóa phân tích
|
2
|
|
9
|
ENGL230237
|
Anh văn 2
|
3
|
|
10
|
LLCT230214
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
11
|
MATH130201
|
Toán cao cấp A2
|
3
|
|
12
|
OCHE220203
|
Hóa hữu cơ
|
2
|
|
13
|
EACH210503
|
Thí nghiệm hóa phân tích
|
1
|
|
14
|
PHED110613
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
15
|
PHYS120102
|
Vật lý đại cương A1
|
3
|
|
16
|
EOCH210403
|
Thí nghiệm hóa hữu cơ
|
1
|
|
|
Phần tự chọn
|
Khoa học Xã hội & Nhân văn 1 (SV chọn 1 trong 2 môn sau)
|
2
|
|
17
|
GEEC220105
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
|
18
|
INSO321005
|
Nhập môn xã hội học
|
2
|
|
|
Học kỳ 3
|
|
|
|
19.
|
FCHE232750
|
Hóa học thực phẩm
|
3
|
GCHE130103
|
20.
|
ENGL330337
|
Anh văn 3
|
3
|
|
21.
|
FEGF333250
|
Các quá trình và thiết bị cơ học - thủy lực - khí
|
3
|
|
|
|
nén trong CNTP
|
|
|
22.
|
THER222932
|
Kỹ thuật nhiệt
|
2
|
|
23.
|
LLCT120314
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
24.
|
MATH130301
|
Toán cao cấp A3
|
3
|
|
25.
|
PHED130715
|
Giáo dục thể chất 3
|
3
|
|
26.
|
PHYS110302
|
Thí nghiệm vật lý đại cương
|
1
|
|
27.
|
PHYS120202
|
Vật lý đại cương A2
|
2
|
|
|
Phần tự chọn
|
Khoa học Xã hội & Nhân văn 2 (SV chọn 1 trong 2 môn sau)
|
2
|
|
28.
|
INSO321005
|
Nhập môn xã hội học
|
2
|
|
29.
|
PLSK320605
|
Kỹ năng xây dựng kế hoạch(2)
|
2
|
|
|
Học kỳ 4
|
|
|
|
30.
|
CERE324050
|
Công nghệ chế biến lương thực
|
2
|
|
31.
|
ELEE220144
|
Kỹ thuật điện
|
2
|
|
32.
|
EDDG230120
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật B
|
3
|
|
33.
|
FEGS333350
|
Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong CNTP
|
3
|
|
34.
|
FMIC222950
|
Vi sinh thực phẩm
|
2
|
|
35.
|
MATH130401
|
Xác suất thống kê ứng dụng
|
3
|
|
36.
|
PFMI222950
|
Thí nghiệm Vi sinh vật thực phẩm
|
2
|
|
37.
|
SBCT324150
|
Công nghệ chế biến đường, bánh kẹo
|
2
|
|
|
Phần tự chọn
|
Khoa học Xã hội & Nhân văn 3 (SV chọn 1 trong 2 môn sau)
|
2
|
|
38.
|
INSO321005
|
Nhập môn xã hội học
|
2
|
|
39.
|
TDTS320805
|
Trình bày các văn bản và các văn bản KHKT(3)
|
2
|
|
|
Học kỳ 5
|
|
|
|
40.
|
DAIT324450
|
Công nghệ chế biến sữa & các sản phẩm từ sữa
|
2
|
|
41.
|
FANA323550
|
Phân tích thực phẩm
|
2
|
|
42.
|
FBCH322850
|
Hóa sinh thực phẩm
|
2
|
|
43.
|
FEGT323450
|
Các quá trình và thiết bị truyền khối trong CNTP
|
2
|
|
44.
|
FVBT324350
|
Công nghệ chế biến rau quả & nước giải khát
|
2
|
|
45.
|
GELA220405
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
46.
|
PCHE222550
|
Hóa lý
|
2
|
|
47.
|
PFAN313550
|
Thí nghiệm Phân tích thực phẩm
|
1
|
|
48.
|
PFBC312850
|
Thí nghiệm Hóa sinh thực phẩm
|
1
|
|
49.
|
PSBC425350
|
Thực tập công nghệ chế biến đường, bánh kẹo
|
2
|
|
50.
|
SBCP415050
|
Thực tập công nghệ chế biến lương thực
|
1
|
|
|
Học kỳ 6
|
|
|
|
51
|
FENG223950
|
Anh văn chuyên ngành (CNTP)
|
2
|
ENGL330337
|
52
|
FADE323750
|
Thiết kế công nghệ và nhà máy thực phẩm
|
2
|
EDDG230120
|
53
|
FADD324250
|
Phụ gia thực phẩm
|
2
|
|
54
|
FBIT323850
|
Công nghệ sinh học thực phẩm
|
2
|
|
55
|
MITP415550
|
Thực tập công nghệ chế biến sữa & các sản phẩm
|
1
|
|
56
|
NUSA332650
|
Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm
|
3
|
FCHE232750,
|
57
|
DFBP425450
|
Thực tập công nghệ chế biến rau quả và nước
|
2
|
|
58
|
PPEF415750
|
Thực tập quá trình và thiết bị trong CNTP
|
1
|
|
59
|
MSET324650
|
Công nghệ chế biến thịt và thủy sản
|
2
|
|
60
|
TCCT324550
|
Công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao
|
2
|
|
|
Học kỳ 7
|
|
|
|
61.
|
DPEM424950
|
Đồ án môn học QT&TB trong CNTP
|
2
|
|
62.
|
FACP425850
|
Thực tập tốt nghiệp
|
2
|
(Thời gian hè của HK 6-7)
|
63.
|
PFER415250
|
Thực tập công nghệ lên men
|
1
|
FMIC222950
|
64.
|
FQMA323650
|
Quản lý chất lượng thực phẩm
|
2
|
|
65.
|
MSEP425650
|
Thực tập công nghệ chế biến thịt & thủysản
|
2
|
|
66.
|
PLEX321750
|
Qui hoạch và tối ưu hóa thực nghiệm
|
2
|
MATH130401
|
67.
|
SERD324750
|
Nghiên cứu phát triển sản phẩm
|
2
|
|
68.
|
SVSD324850
|
Cảm quan thực phẩm(1+1)
|
2
|
MATH130401
|
69.
|
TCCP 415150
|
Thực tập công nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao
|
1
|
|
|
Phần tự chọn
|
SV chọn 1 trong các môn học sau
|
4
|
|
70.
|
ADEN327850
|
Các kỹ thuật hiện đại trong CNTP
|
2
|
|
71.
|
DRYT327050
|
Công nghệ sấy thực phẩm
|
2
|
FEGS333350
|
72.
|
ECHE327950
|
Hóa học môi trường
|
2
|
GCHE130103
|
73.
|
FLAW328150
|
Luật thực phẩm
|
2
|
|
74.
|
FPAT327250
|
Kỹ thuật bao bì thực phẩm
|
2
|
|
75.
|
FPMA327750
|
Máy chế biến thực phẩm
|
2
|
|
76.
|
FPPT327150
|
Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm
|
2
|
FEGS333350
|
77.
|
FPRO326950
|
Các quá trình cơ bản trong CNTP
|
2
|
|
78.
|
FERT328250
|
Công nghệ lên men
|
2
|
FMIC222950
|
79.
|
FTOX327650
|
Độc tố học thực phẩm
|
2
|
|
80.
|
FUNF327450
|
Thực phẩm chức năng
|
2
|
|
81.
|
OILT326850
|
Công nghệ chế biến dầu mỡ
|
2
|
|
82.
|
EBIE327350
|
Công nghệ enzyme và protein
|
2
|
FBCH322850
|
83.
|
DFPT327550
|
Kỹ thuật chế biến món ăn (1+1)
|
2
|
|
84.
|
TPCF328050
|
Công nghệ chế biến đồ hộp
|
2
|
|
|
Học kỳ 8
|
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp CTP
|
10
|
|
85.
|
FIPR405950
|
a) Khóa luận tốt nghiệp
|
10
|
FEGF333250,
FCHE232750,
FMIC222950
|
|
|
b) Các học phần thi tốt nghiệp
|
|
|
86.
|
SSUF426050
|
Chuyên đề 1
|
2
|
|
87.
|
SSUS426150
|
Chuyên đề 2
|
2
|
|
88.
|
SSUT436250
|
Chuyên đề 3
|
3
|
|
89.
|
SSUT436350
|
Chuyên đề 4
|
3
|
|