|
Tác giả :
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
KHOA CNHH & TP
BẢNG ĐIỂM PHÚC KHẢO
HỌC KỲ I NĂM HỌC
2014-2015
MÔN THI: HÓA ĐẠI CƯƠNG A1
MÃ MÔN HỌC : GCHE130103
TT
|
Họ tên
|
MSSV
|
Khoa quản SV
|
Phòng thi
|
Điểm lần đầu
|
Điểm phúc khảo
|
Lý do lên, xuống
|
1.
|
Trần
Thanh Bảo
|
14141015
|
Đ ĐT
|
A111
|
1,5
|
2,0
|
Chấm sót
|
2.
|
Trần Quốc Duy
|
13143053
|
CKM
|
A113
|
5,0
|
5,0
|
|
3.
|
Trần Xuân Dương
|
14149027
|
XD
và CHUD
|
A209
|
2,5
|
2,5
|
|
4.
|
Nguyễn Thế Giang
|
11904067
|
Cơ
khí máy
|
A210
|
2,0
|
2,0
|
|
5.
|
Phạm Thị Hồng Gấm
|
14141075
|
Đ
ĐT
|
A210
|
4,0
|
4,0
|
|
6.
|
Phạm
Quốc Đạt
|
10905017
|
Hóa TP
|
A210
|
3,5
|
4,0
|
Chấm sót
|
7.
|
Lưu Anh Hải
|
14149047
|
XD
và CHUD
|
A211
|
4,5
|
4,5
|
|
8.
|
Lê
Thị Bảo Hà
|
14147019
|
CK ĐL
|
A210
|
4,5
|
7,0
|
Chấm sót
|
9.
|
Lê Văn Hiệp
|
14141104
|
Đ
ĐT
|
A311
|
5,5
|
5,5
|
|
10.
|
Nguyễn Quốc Huy
|
14141131
|
Đ
ĐT
|
A312
|
4,0
|
4,0
|
|
11.
|
Nguyễn Hoàng Quốc
Hưng
|
14141142
|
Đ
ĐT
|
A313
|
4,0
|
4,0
|
|
12.
|
Nguyễn
Minh Hùng
|
14141139
|
Đ ĐT
|
A313
|
5,5
|
6,0
|
Chấm sót
|
13.
|
Hồ
Ngọc Hùng
|
15149056
|
XD&ƯD
|
A313
|
3.0
|
4,0
|
Chấm sót
|
14.
|
Nguyễn Lê Thị Cẩm
Hương
|
11709029
|
CNM
& TT
|
A313
|
2,0
|
2,0
|
|
15.
|
H’
Ruê Ksor
|
14141384
|
Đ ĐT
|
A314
|
4,5
|
4,0
|
Chấm nhầm
|
16.
|
Nguyễn Thị Diệu
Linh
|
14141168
|
Đ
ĐT
|
A315
|
5,5
|
5,5
|
|
17.
|
Phạm Quang Minh
|
14141195
|
Đ
ĐT
|
B201
|
3,5
|
3,5
|
|
18.
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
14141211
|
Đ
ĐT
|
B201
|
6,0
|
6,0
|
|
19.
|
Đặng Thanh Ngọc
|
14141214
|
Đ
ĐT
|
B201
|
4,5
|
4,5
|
|
20.
|
Trần Văn Nhân
|
14149113
|
XD
và CHUD
|
B202
|
3,0
|
3,0
|
|
21.
|
Võ
Văn Phi
|
13145189
|
Cơ khí động lực
|
B202
|
0
|
8,0
|
Nhập nhầm điểm
|
22.
|
Nguyễn Luật Hoài
Phong
|
14141229
|
Đ
ĐT
|
B203
|
3,0
|
3,0
|
|
23.
|
Từ Duy Phong
|
14149125
|
XD
và CHUD
|
B203
|
4,5
|
4,5
|
|
24.
|
Đoàn Hoài Phúc
|
14141232
|
Đ
ĐT
|
B203
|
4,0
|
4,0
|
|
25.
|
Đào
Lê Hữu Quí
|
14145223
|
CK ĐL
|
B204
|
4,0
|
8,0
|
Nhập điểm nhầm
|
26.
|
Trần
Đức Thiện
|
14141300
|
Đ ĐT
|
B212
|
4,0
|
3,5
|
Chấm nhầm
|
27.
|
Đỗ Đoàn Phước Tiến
|
14149182
|
XD
|
B213
|
4,0
|
4,0
|
|
28.
|
Trần Quang Toàn
|
14141324
|
Đ
ĐT
|
B214
|
5,0
|
5,0
|
|
29. N
|
Tai
Quang Trường
|
14149197
|
XD
|
B301
|
3,5
|
3,5
|
|
30.
|
Ngô
Thị Hồng Vương
|
14141377
|
Đ ĐT
|
B303
|
6,0
|
5,5
|
Chấm nhầm
|
PHÒNG ĐÀO TẠO TRƯỞNG KHOA GV CHẤM LẦN 1 GV CHẤM LẦN 2
Họ và tên:
|
*
|
|
Email:
|
*
|
|
Tiêu đề:
|
*
|
|
Mã xác nhận:
|
(*)
|
RadEditor - HTML WYSIWYG Editor. MS Word-like content editing experience thanks to a rich set of formatting tools, dropdowns, dialogs, system modules and built-in spell-check.
RadEditor's components - toolbar, content area, modes and modules |
| | | |
Toolbar's wrapper | | | | | |
Content area wrapper | |
RadEditor's bottom area: Design, Html and Preview modes, Statistics module and resize handle. |
It contains RadEditor's Modes/views (HTML, Design and Preview), Statistics and Resizer
Editor Mode buttons | Statistics module | Editor resizer |
| |
|
|
RadEditor's Modules - special tools used to provide extra information such as Tag Inspector, Real Time HTML Viewer, Tag Properties and other. | |
| | | |
*
|
|
|
Dự án “Sản xuất nui gạo mầm chuối xanh”
nhận giải DỰ ÁN TIỀM NĂNG -
Khoa CNHH&TP, trường ĐHSPKT
CUỘC THI PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM MỚI
KHOA CÔNG NGHỆ HÓA VÀ THỰC PHẨM | HCMUTE
FACEBOOK KHOA CÔNG NGHỆ
HÓA HỌC & THỰC PHẨM
GROUP ZALO BM CN MÔI TRƯỜNG
|